rest mass nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rest mass nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rest mass giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rest mass.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • rest mass

    * kỹ thuật

    khối lượng nghỉ

    toán & tin:

    khối lượng tĩnh

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • rest mass

    (physics) the mass of a body as measured when the body is at rest relative to an observer, an inherent property of the body