rest house nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rest house nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rest house giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rest house.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
rest house
* kỹ thuật
xây dựng:
nhà nghỉ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rest house
a building used for shelter by travelers (especially in areas where there are no hotels)
Từ liên quan
- rest
- rested
- rester
- restif
- rest on
- restage
- restake
- restart
- restate
- restful
- resting
- restive
- restock
- restore
- rest bar
- rest day
- rest-day
- resthome
- restless
- restorer
- restoril
- restrain
- restrict
- restrike
- restroom
- rest area
- rest camp
- rest home
- rest mass
- rest rock
- rest room
- rest stop
- rest-cure
- rest-home
- rest-room
- restfully
- restiform
- restitute
- restively
- restoring
- restraint
- rest house
- rest magma
- rest pause
- rest point
- rest skids
- rest state
- rest-house
- restaurant
- restharrow