resting nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

resting nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm resting giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của resting.

Từ điển Anh Việt

  • resting

    * tính từ

    (thực vật học) nghỉ ngơi; có vẻ không sinh trưởng; (sinh vật học) không hoạt động tích cực

    resting nerve cell: tế bào não không hoạt động tích cực

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • resting

    * kỹ thuật

    sự tựa

    xây dựng:

    sự kê

    cơ khí & công trình:

    sự nghỉ