resting spore nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

resting spore nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm resting spore giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của resting spore.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • resting spore

    * kỹ thuật

    y học:

    bào tử mùa đông

    bào tử nghỉ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • resting spore

    a spore of certain algae or fungi that lies dormant; may germinate after a prolonged period