rest pause nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rest pause nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rest pause giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rest pause.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
rest pause
* kỹ thuật
độ dừng phục hồi
độ dừng thư giãn
độ mỏi cho phép
độ thư giãn được phép
Từ liên quan
- rest
- rested
- rester
- restif
- rest on
- restage
- restake
- restart
- restate
- restful
- resting
- restive
- restock
- restore
- rest bar
- rest day
- rest-day
- resthome
- restless
- restorer
- restoril
- restrain
- restrict
- restrike
- restroom
- rest area
- rest camp
- rest home
- rest mass
- rest rock
- rest room
- rest stop
- rest-cure
- rest-home
- rest-room
- restfully
- restiform
- restitute
- restively
- restoring
- restraint
- rest house
- rest magma
- rest pause
- rest point
- rest skids
- rest state
- rest-house
- restaurant
- restharrow