lean against nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lean against nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lean against giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lean against.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lean against

    Similar:

    lean on: rest on for support

    you can lean on me if you get tired

    Synonyms: rest on

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).