lean-to nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lean-to nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lean-to giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lean-to.
Từ điển Anh Việt
lean-to
/'li:n'tu:/
* danh từ
nhà chái; mái che
* tính từ
dựa vào tường
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
lean-to
* kỹ thuật
chái nhà
kho
lều một mái
mái che
xây dựng:
chài nhà
nhà chái
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lean-to
rough shelter whose roof has only one slope