lean mix nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lean mix nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lean mix giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lean mix.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
lean mix
* kỹ thuật
hỗn hợp nghèo
xây dựng:
hỗn hợp rỗng
khối than gầy
Từ liên quan
- lean
- leant
- leaner
- lean on
- lean to
- lean-to
- leander
- leaning
- lean bow
- lean cow
- lean gas
- lean mix
- lean ore
- leanness
- lean back
- lean clay
- lean coal
- lean coke
- lean fish
- lean lime
- lean crops
- lean stone
- lean years
- lean cheese
- lean mortar
- lean against
- lean harvest
- lean mixture
- lean-to roof
- lean-to tent
- lean concrete
- lean-to panel
- leaning tower
- lean quicklime
- lean-to girder
- leaning thread
- lean clay layer
- lean inventories
- lean-burn engine
- lean concrete mix
- leant window frame
- leaning-wheel grader
- leaning tower of pisa
- leaning against the wind
- lean concrete (low grade concrete)
- lean the front wheels (of motor grader)