lean back nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lean back nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lean back giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lean back.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • lean back

    * kinh tế

    trùng trình

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lean back

    move the upper body backwards and down

    Synonyms: recline