lean back nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lean back nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lean back giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lean back.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
lean back
* kinh tế
trùng trình
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lean back
move the upper body backwards and down
Synonyms: recline
Từ liên quan
- lean
- leant
- leaner
- lean on
- lean to
- lean-to
- leander
- leaning
- lean bow
- lean cow
- lean gas
- lean mix
- lean ore
- leanness
- lean back
- lean clay
- lean coal
- lean coke
- lean fish
- lean lime
- lean crops
- lean stone
- lean years
- lean cheese
- lean mortar
- lean against
- lean harvest
- lean mixture
- lean-to roof
- lean-to tent
- lean concrete
- lean-to panel
- leaning tower
- lean quicklime
- lean-to girder
- leaning thread
- lean clay layer
- lean inventories
- lean-burn engine
- lean concrete mix
- leant window frame
- leaning-wheel grader
- leaning tower of pisa
- leaning against the wind
- lean concrete (low grade concrete)
- lean the front wheels (of motor grader)