recline nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

recline nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm recline giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của recline.

Từ điển Anh Việt

  • recline

    /'reklain/

    * ngoại động từ

    đặt, dựa, tựa, gác (đầu, tay, chân...)

    * nội động từ

    nằm (trên vật gì); tựa đầu (trên vật gì); dựa, ngồi dựa

    (+ upon) (nghĩa bóng) dựa vào, ỷ vào, trông cậy vào

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • recline

    cause to recline

    She reclined her head on the pillow

    Similar:

    lean back: move the upper body backwards and down

    recumb: lean in a comfortable resting position

    He was reposing on the couch

    Synonyms: repose