leander nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

leander nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm leander giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của leander.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • leander

    (Greek mythology) a youth beloved of Hero who drowned in a storm in the Hellespont on one of his nightly visits to see her

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).