working life nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
working life nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm working life giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của working life.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
working life
* kinh tế
niên hạn sử dụng
* kỹ thuật
thời gian sử dụng
thời hạn phục vụ
thời hạn sử dụng
tuổi thọ
vòng đời
hóa học & vật liệu:
thời gian công tác
vật lý:
thời hạn sử dụng (dung dịch)
cơ khí & công trình:
tuổi thọ làm việc
giao thông & vận tải:
tuổi thọ sử dụng
Từ liên quan
- working
- workings
- working q
- workingman
- working day
- working dog
- working end
- working man
- working oil
- working out
- working pit
- working set
- working-day
- working-out
- workingfund
- working area
- working cell
- working cost
- working data
- working days
- working deck
- working face
- working feed
- working fund
- working girl
- working head
- working item
- working life
- working load
- working mean
- working part
- working plan
- working poor
- working rate
- working rule
- working shop
- working site
- working spud
- working tank
- working tape
- working time
- working week
- working zone
- working-over
- workingwoman
- working angle
- working churn
- working class
- working cover
- working curve