working life nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

working life nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm working life giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của working life.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • working life

    * kinh tế

    niên hạn sử dụng

    * kỹ thuật

    thời gian sử dụng

    thời hạn phục vụ

    thời hạn sử dụng

    tuổi thọ

    vòng đời

    hóa học & vật liệu:

    thời gian công tác

    vật lý:

    thời hạn sử dụng (dung dịch)

    cơ khí & công trình:

    tuổi thọ làm việc

    giao thông & vận tải:

    tuổi thọ sử dụng