working face nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

working face nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm working face giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của working face.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • working face

    * kỹ thuật

    bề mặt chứa chất thải

    công trường làm đường

    gương lò

    gương lò chợ

    gương lò sản xuất

    mặt gương lò

    mặt làm việc

    mặt trước

    cơ khí & công trình:

    gương lò làm việc

    hóa học & vật liệu:

    mặt công tác

    xây dựng:

    mặt tầng khai thác (đá)