working face nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
working face nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm working face giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của working face.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
working face
* kỹ thuật
bề mặt chứa chất thải
công trường làm đường
gương lò
gương lò chợ
gương lò sản xuất
mặt gương lò
mặt làm việc
mặt trước
cơ khí & công trình:
gương lò làm việc
hóa học & vật liệu:
mặt công tác
xây dựng:
mặt tầng khai thác (đá)
Từ liên quan
- working
- workings
- working q
- workingman
- working day
- working dog
- working end
- working man
- working oil
- working out
- working pit
- working set
- working-day
- working-out
- workingfund
- working area
- working cell
- working cost
- working data
- working days
- working deck
- working face
- working feed
- working fund
- working girl
- working head
- working item
- working life
- working load
- working mean
- working part
- working plan
- working poor
- working rate
- working rule
- working shop
- working site
- working spud
- working tank
- working tape
- working time
- working week
- working zone
- working-over
- workingwoman
- working angle
- working churn
- working class
- working cover
- working curve