working area nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

working area nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm working area giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của working area.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • working area

    * kinh tế

    nơi chỗ làm việc

    * kỹ thuật

    bề mặt gia công

    bề mặt làm việc

    diện tích làm việc

    không gian làm việc

    khu xây dựng

    vùng làm việc

    xây dựng:

    khu làm việc

    khu vực làm việc