working rule nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

working rule nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm working rule giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của working rule.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • working rule

    Similar:

    working principle: a rule that is adequate to permit work to be done

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).