working fund nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
working fund nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm working fund giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của working fund.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
working fund
* kinh tế
quỹ lưu động
quỹ quay vòng
tiền chu chuyển, quỹ tiền lương
Từ liên quan
- working
- workings
- working q
- workingman
- working day
- working dog
- working end
- working man
- working oil
- working out
- working pit
- working set
- working-day
- working-out
- workingfund
- working area
- working cell
- working cost
- working data
- working days
- working deck
- working face
- working feed
- working fund
- working girl
- working head
- working item
- working life
- working load
- working mean
- working part
- working plan
- working poor
- working rate
- working rule
- working shop
- working site
- working spud
- working tank
- working tape
- working time
- working week
- working zone
- working-over
- workingwoman
- working angle
- working churn
- working class
- working cover
- working curve