work day nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
work day nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm work day giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của work day.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
work day
Similar:
workday: a day on which work is done
Synonyms: working day
Antonyms: rest day
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- work
- works
- worked
- worker
- work at
- work in
- work on
- work up
- work-in
- workbag
- workbox
- workday
- working
- workman
- workmen
- workout
- work (s)
- work day
- work off
- work out
- work top
- work-box
- work-out
- work-shy
- workable
- workaday
- workbook
- workflow
- workings
- workless
- workload
- workmate
- workover
- workroom
- workshop
- workwear
- workweek
- work area
- work book
- work boot
- work camp
- work cure
- work disk
- work file
- work flow
- work item
- work lead
- work life
- work load
- work mode