work off nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

work off nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm work off giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của work off.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • work off

    cause to go away through effort or work

    work off the extra pounds you have gained over the holidays

    we must work off the debt

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).