workroom nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

workroom nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm workroom giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của workroom.

Từ điển Anh Việt

  • workroom

    /'wə:krum/

    * danh từ

    phòng làm việc

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • workroom

    room where work is done