workshop nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

workshop nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm workshop giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của workshop.

Từ điển Anh Việt

  • workshop

    /'wə:kʃɔp/

    * danh từ

    xưởng

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • workshop

    * kinh tế

    phân xưởng

    xưởng

    * kỹ thuật

    cuộc hội thảo

    nhà máy

    xưởng

    xưởng máy

    xưởng sửa chữa

    xây dựng:

    nhà xưởng

    nơi chuẩn bị

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • workshop

    small workplace where handcrafts or manufacturing are done

    Synonyms: shop

    a brief intensive course for a small group; emphasizes problem solving