workflow nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

workflow nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm workflow giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của workflow.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • workflow

    Similar:

    work flow: progress (or rate of progress) in work being done

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).