workwear nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

workwear nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm workwear giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của workwear.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • workwear

    heavy-duty clothes for manual or physical work

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).