workmanlike nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
workmanlike nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm workmanlike giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của workmanlike.
Từ điển Anh Việt
workmanlike
/'wə:kmənlaik/
* tính từ
khéo như thợ làm, khéo tay, làm khéo, khéo léo
workmanlike work: đồ vật làm khéo
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
workmanlike
* kinh tế
chuyên môn
có kỹ sảo
khéo léo
kỹ xảo
lành nghề
rành việc
tinh xảo khéo léo
Từ điển Anh Anh - Wordnet
workmanlike
worthy of a good workman
a competent job
the book is a workmanlike job with chronology and bibliography and index