expellent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
expellent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm expellent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của expellent.
Từ điển Anh Việt
expellent
/iks'pelənt/
* tính từ
để tống ra, để bật ra