expeller nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

expeller nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm expeller giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của expeller.

Từ điển Anh Việt

  • expeller

    xem expel

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • expeller

    * kinh tế

    máy nén kiểu vít