stock-still nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stock-still nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stock-still giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stock-still.

Từ điển Anh Việt

  • stock-still

    /'stɔk'stil/

    * tính từ

    không nhúc nhích, yên như phỗng

    to stand stock-still: đứng yên không nhúc nhích, đứng như phỗng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • stock-still

    Similar:

    frozen: absolutely still

    frozen with horror

    they stood rooted in astonishment

    Synonyms: rooted

    still: without moving or making a sound

    he sat still as a statue

    time stood still

    they waited stock-still outside the door

    he couldn't hold still any longer