stock-still nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
stock-still nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stock-still giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stock-still.
Từ điển Anh Việt
stock-still
/'stɔk'stil/
* tính từ
không nhúc nhích, yên như phỗng
to stand stock-still: đứng yên không nhúc nhích, đứng như phỗng