excrete nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

excrete nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm excrete giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của excrete.

Từ điển Anh Việt

  • excrete

    /eks'kri:t/

    * ngoại động từ

    bài tiết, thải ra

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • excrete

    * kỹ thuật

    bài tiết

Từ điển Anh Anh - Wordnet