winnower nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
winnower nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm winnower giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của winnower.
Từ điển Anh Việt
winnower
/'winou /
* danh từ
người quạt, người sy (thóc)
máy quạt thóc
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
winnower
* kinh tế
máy quạt
sàng quạt