reject shop nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
reject shop nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reject shop giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reject shop.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
reject shop
* kinh tế
cửa hàng bán đồ bán đồ phế thải, phế phẩm
cửa hàng bán đồ phế thải
cửa hàng phế phẩm
Từ liên quan
- reject
- rejects
- rejected
- rejector
- rejection
- rejective
- rejectable
- reject shop
- reject (rej)
- rejectamenta
- reject timber
- rejected heat
- rejected item
- reject circuit
- rejected goods
- rejection band
- rejection line
- rejection rate
- rejection slip
- reject conveyor
- rejected budget
- rejected cheque
- rejection error
- reject character
- rejected product
- rejecter circuit
- rejection number
- rejection region
- rejection circuit
- rejecter impedance
- rejection of plant
- rejected call attempt
- rejection of the goods
- rejectable quality level