rejectamenta nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rejectamenta nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rejectamenta giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rejectamenta.
Từ điển Anh Việt
rejectamenta
/ri,dʤektə'mentə/
* danh từ
vật bỏ đi, vật bị loại
vật rác rưởi trôi giạt trên biển
cứt, phân