rejected product nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rejected product nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rejected product giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rejected product.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • rejected product

    * kinh tế

    phế phẩm

    sản phẩm cần loại bỏ