rejectable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rejectable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rejectable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rejectable.

Từ điển Anh Việt

  • rejectable

    /ri'dʤektəbl/

    * tính từ

    có thể bác bỏ

    có thể loại b

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • rejectable

    * kinh tế

    có thể loại bỏ

    có thể vứt bỏ