reject character nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

reject character nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reject character giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reject character.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • reject character

    * kỹ thuật

    ký tự xóa bỏ

    toán & tin:

    ký tự không chấp nhận