reject character nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
reject character nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reject character giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reject character.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
reject character
* kỹ thuật
ký tự xóa bỏ
toán & tin:
ký tự không chấp nhận
Từ liên quan
- reject
- rejects
- rejected
- rejector
- rejection
- rejective
- rejectable
- reject shop
- reject (rej)
- rejectamenta
- reject timber
- rejected heat
- rejected item
- reject circuit
- rejected goods
- rejection band
- rejection line
- rejection rate
- rejection slip
- reject conveyor
- rejected budget
- rejected cheque
- rejection error
- reject character
- rejected product
- rejecter circuit
- rejection number
- rejection region
- rejection circuit
- rejecter impedance
- rejection of plant
- rejected call attempt
- rejection of the goods
- rejectable quality level