spurn nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

spurn nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spurn giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spurn.

Từ điển Anh Việt

  • spurn

    /spə:n/

    * danh từ

    sự đá đi, sự hất đi

    sự bác bỏ; sự vứt bỏ, sự hắt hủi

    * ngoại động từ

    đẩy lui, đá lui

    bác bỏ; vứt bỏ, hắt hủi

    * nội động từ

    hắt hủi, vứt bỏ tỏ ý khinh bỉ

Từ điển Anh Anh - Wordnet