spurner nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
spurner nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spurner giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spurner.
Từ điển Anh Việt
spurner
* danh từ
người đi giày có cựa (kỵ sĩ)
có cựa (gà)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
spurner
a person who rejects (someone or something) with contempt
she was known as a spurner of all suitors
he was no spurner of rules