frowningly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

frowningly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm frowningly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của frowningly.

Từ điển Anh Việt

  • frowningly

    /'frauniɳli/

    * phó từ

    với vẻ mặt cau có

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • frowningly

    with a frown; while frowning

    he looked at her frowningly