glacial clay nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
glacial clay nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm glacial clay giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của glacial clay.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
glacial clay
* kỹ thuật
sét băng giá
sét lẫn cuội
sét lẫn đá tảng
sét lẫn sỏi
sét tảng lăn
xây dựng:
đất sét băng hà
Từ liên quan
- glacial
- glacially
- glacialism
- glacialist
- glacialize
- glacial ice
- glacial mud
- glacial clay
- glacial horn
- glacial lake
- glacial silt
- glacial till
- glacial basin
- glacial burst
- glacial drift
- glacial epoch
- glacial plain
- glacial sheet
- glacial action
- glacial cirque
- glacial groove
- glacial period
- glacial strait
- glacial stream
- glacial trough
- glacial valley
- glacial advance
- glacial boulder
- glacial depeter
- glacial deposit
- glacial erosion
- glacial moraine
- glacial outwash
- glacial periods
- glacial weather
- glacial alluvion
- glacial outburst
- glacial and plain
- glacial ploughing
- glacial sand plain
- glacial scratching
- glacial acetic acid
- glacial dislocation
- glacial environment
- glacial river stream
- glacial outwash plain
- glacial-carved valley
- glacial giant's kettle