glacial epoch nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
glacial epoch nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm glacial epoch giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của glacial epoch.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
glacial epoch
* kỹ thuật
thời kỳ sông băng
hóa học & vật liệu:
thời kỳ băng hà
Từ điển Anh Anh - Wordnet
glacial epoch
Similar:
ice age: any period of time during which glaciers covered a large part of the earth's surface
the most recent ice age was during the Pleistocene
Synonyms: glacial period
pleistocene: from two million to 11 thousand years ago; extensive glaciation of the northern hemisphere; the time of human evolution
Synonyms: Pleistocene epoch
Từ liên quan
- glacial
- glacially
- glacialism
- glacialist
- glacialize
- glacial ice
- glacial mud
- glacial clay
- glacial horn
- glacial lake
- glacial silt
- glacial till
- glacial basin
- glacial burst
- glacial drift
- glacial epoch
- glacial plain
- glacial sheet
- glacial action
- glacial cirque
- glacial groove
- glacial period
- glacial strait
- glacial stream
- glacial trough
- glacial valley
- glacial advance
- glacial boulder
- glacial depeter
- glacial deposit
- glacial erosion
- glacial moraine
- glacial outwash
- glacial periods
- glacial weather
- glacial alluvion
- glacial outburst
- glacial and plain
- glacial ploughing
- glacial sand plain
- glacial scratching
- glacial acetic acid
- glacial dislocation
- glacial environment
- glacial river stream
- glacial outwash plain
- glacial-carved valley
- glacial giant's kettle