pleistocene nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pleistocene nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pleistocene giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pleistocene.
Từ điển Anh Việt
pleistocene
/'pli:stousi:n/
* danh từ
(địa lý,địa chất) thế pleitoxen
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
pleistocene
* kỹ thuật
xây dựng:
thống Pleistoxen
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pleistocene
from two million to 11 thousand years ago; extensive glaciation of the northern hemisphere; the time of human evolution
Synonyms: Pleistocene epoch, Glacial epoch