pleistocene epoch nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pleistocene epoch nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pleistocene epoch giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pleistocene epoch.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pleistocene epoch
Similar:
pleistocene: from two million to 11 thousand years ago; extensive glaciation of the northern hemisphere; the time of human evolution
Synonyms: Glacial epoch
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).