glacial period nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

glacial period nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm glacial period giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của glacial period.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • glacial period

    * kỹ thuật

    thời kỳ sông băng

    hóa học & vật liệu:

    chu kỳ đóng băng

    toán & tin:

    thời kỳ đóng băng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • glacial period

    Similar:

    ice age: any period of time during which glaciers covered a large part of the earth's surface

    the most recent ice age was during the Pleistocene

    Synonyms: glacial epoch