nipa palm nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nipa palm nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nipa palm giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nipa palm.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • nipa palm

    any creeping semiaquatic feather palm of the genus Nipa found in mangrove swamps and tidal estuaries; its sap is used for a liquor; leaves are used for thatch; fruit has edible seeds

    Synonyms: Nipa fruticans

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).