nipped nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nipped nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nipped giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nipped.

Từ điển Anh Việt

  • nipped

    * tính từ

    bị kẹt trong băng (tàu thủy)