savoring nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
savoring nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm savoring giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của savoring.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
savoring
Similar:
tasting: taking a small amount into the mouth to test its quality
cooking was fine but it was the savoring that he enjoyed most
Synonyms: savouring, relishing, degustation
enjoy: derive or receive pleasure from; get enjoyment from; take pleasure in
She relished her fame and basked in her glory
Synonyms: bask, relish, savor, savour
taste: have flavor; taste of something
savor: taste appreciatively
savor the soup
Synonyms: savour
savor: give taste to
Synonyms: savour
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).