tasting nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tasting nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tasting giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tasting.

Từ điển Anh Việt

  • tasting

    * danh từ

    cuộc thi nếm

    (tạo nên những tính từ ghép) có vị được nói rõ

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • tasting

    * kỹ thuật

    thực phẩm:

    sự thử nếm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tasting

    a small amount (especially of food or wine)

    taking a small amount into the mouth to test its quality

    cooking was fine but it was the savoring that he enjoyed most

    Synonyms: savoring, savouring, relishing, degustation

    Similar:

    taste: a kind of sensing; distinguishing substances by means of the taste buds

    a wine tasting

    taste: have flavor; taste of something

    Synonyms: savor, savour

    taste: perceive by the sense of taste

    Can you taste the garlic?

    sample: take a sample of

    Try these new crackers

    Sample the regional dishes

    Synonyms: try, try out, taste

    smack: have a distinctive or characteristic taste

    This tastes of nutmeg

    Synonyms: taste

    taste: distinguish flavors

    We tasted wines last night

    taste: experience briefly

    The ex-slave tasted freedom shortly before she died