tasting older nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tasting older nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tasting older giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tasting older.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • tasting older

    * kinh tế

    giấy ủy thác thử rượu