tangier nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tangier nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tangier giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tangier.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tangier

    a city of northern Morocco at the west end of the Strait of Gibraltar

    the first tangerines were shipped from Tangier to Europe in 1841

    Synonyms: Tangiers

    Similar:

    lemony: tasting sour like a lemon

    Synonyms: lemonlike, sourish, tangy, tart

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).