tangier peavine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tangier peavine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tangier peavine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tangier peavine.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tangier peavine
Similar:
tangier pea: North African annual resembling the sweet pea having showy but odorless flowers
Synonyms: Lalthyrus tingitanus
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).