tangly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tangly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tangly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tangly.

Từ điển Anh Việt

  • tangly

    /'tæɳgli/

    * tính từ

    rối, rối rắm, rắc rối

    a tangly ball of wool: một cuộn len rối

    tangly situation: tình thế rối rắm