tango nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tango nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tango giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tango.

Từ điển Anh Việt

  • tango

    /'tæɳgou/

    * danh từ, số nhiều tangos

    điệu nhảy tănggô

    to dance the tango: nhảy điệu tănggô

    * nội động từ

    nhảy điệu tănggô

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tango

    a ballroom dance of Latin-American origin

    music written in duple time for dancing the tango

    dance a tango